Stats - Clan


logo S2
#2LP0LGCGQ
Silver League II Members:
50/50
Total Points: 17.086 9.878
Clan Location: International
Chat Language: Tiếng Việt
Type: open
Required Trophies: 0 0
Required TH level: 13
War Frequency: unknown
Wars Won: 1
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 4
Open ingame
Clan description:
S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2S2

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QJ0QPL98R
Co-leader
0 0 0 0 1.895
957
2. Unranked 78 Sở Khanh Là Anh
#QGP8RVJ0C
Co-leader
0 0 0 0 1.870
974
3. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QJRG2JPC8
Member
0 0 0 0 1.864
1.228
4. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QGPPUVURR
Elder
0 0 0 0 1.853
1.109
5. Unranked 78 Sở Khanh Là Anh
#QV9802GLV
Elder
0 0 0 0 1.812
1.229
6. Gold League II 79 Sở Khanh Là Anh
#QJY90QJJG
Member
0 0 0 0 1.799
801
7. Gold League I 81 Sở Khanh Là Anh
#QJYU00RQL
Member
0 0 0 0 1.773
704
8. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QPUPJVPGU
Member
0 0 0 0 1.733
527
9. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QUUR8Q0P2
Co-leader
0 0 0 0 1.723
903
10. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#Q8VVC8UQJ
Co-leader
0 0 0 0 1.706
1.223
11. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QGYG080U8
Co-leader
0 0 0 0 1.700
675
12. Unranked 77 Sở Khanh Là Anh
#QJRPJRG9P
Co-leader
0 0 0 0 1.699
652
13. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QJJ9RCPGV
Member
0 0 0 0 1.691
758
14. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QJQUVJL9J
Co-leader
0 0 0 0 1.687
891
15. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QGPUPQ9P8
Member
0 0 0 0 1.684
821
16. Unranked 77 Sở Khanh Là Anh
#QLUCPLQGV
Co-leader
0 0 0 0 1.683
766
17. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QRRQ89R0G
Co-leader
0 0 0 0 1.667
750
18. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QLULLGL2P
Co-leader
0 0 0 0 1.665
746
19. Unranked 76 Sở Khanh Là Anh
#QLV8YLYJG
Co-leader
0 0 0 0 1.661
919
20. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QRVCYGC9U
Member
0 0 0 0 1.660
769
21. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QJ82J8QY9
Member
0 0 0 0 1.648
785
22. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#Q9UL9R828
Elder
0 0 0 0 1.642
467
23. Unranked 82 Sở Khanh Là Anh
#QR88QJ29Y
Member
0 0 0 0 1.638
1.428
24. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QGPCGQCVY
Member
0 0 0 0 1.632
567
25. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QGLY0098L
Member
0 0 0 0 1.624
511
26. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QUPL028UV
Member
0 0 0 0 1.611
904
27. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QRQP09YJC
Member
0 0 0 0 1.610
511
28. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QQ8LRCVU9
Co-leader
0 0 0 0 1.610
536
29. Unranked 83 Sở Khanh Là Anh
#QRVCLR22G
Co-leader
0 0 0 0 1.607
958
30. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QV0L9YCL0
Co-leader
0 0 0 0 1.599
894
31. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QR2JU0CCV
Member
0 0 0 0 1.573
1.163
32. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QR2RV28CR
Member
0 0 0 0 1.545
1.029
33. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QU9V8JUJR
Member
0 0 0 0 1.544
870
34. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QJRPPY80V
Co-leader
0 0 0 0 1.543
1.058
35. Unranked 79 Sở Khanh Là Anh
#QR2VP2JJR
Co-leader
0 0 0 0 1.542
646
36. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QLV908L8Y
Co-leader
0 0 0 0 1.537
709
37. Unranked 82 Sở Khanh Là Anh
#QJLR0GV0R
Co-leader
0 0 0 0 1.531
930
38. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QJURCYQUQ
Member
0 0 0 0 1.528
1.073
39. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QJ99JURCP
Co-leader
0 0 0 0 1.522
939
40. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QJPJ8GQ2P
Member
0 0 0 0 1.484
794
41. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QG8PJVYRY
Member
0 0 0 0 1.469
772
42. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QV990JRY0
Member
0 0 0 0 1.447
560
43. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QYP02Q0QV
Co-leader
0 0 0 0 1.443
712
44. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QJ9JJR2UV
Elder
0 0 0 0 1.424
850
45. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QPUY9L8CP
Member
0 0 0 0 1.405
651
46. Unranked 81 Sở Khanh Là Anh
#QPGU0PUGL
Leader
0 0 0 0 1.353
712
47. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QUP9P2C9G
Member
0 0 0 0 1.347
745
48. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QULGYLYPJ
Member
0 0 0 0 1.298
474
49. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QJV8G2JPP
Member
0 0 0 0 1.284
927
50. Unranked 80 Sở Khanh Là Anh
#QYPCJJQVY
Member
0 0 0 0 1.277
737
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 3.992 80
Trophies: 80.142 1.603
Versus trophies: 41.314 826
CW-Log not public!