Stats - Clan


logo đông cọt
#202GQ82GR
Gold League III Members:
9/50
Total Points: 4.342 5.255
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 1.300 1.000
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 5
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
ai vào hội dont lính nhiệt tình quậy phá hết mik sẽ được tăng chức

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 97 sinoda dep zai
#2RUYQG8U2
Elder
0 0 0 0 1.318
2.254
2. Unranked 60 Lão Đại
#Y8J88Y8UP
Elder
0 0 0 0 1.190
1.643
3. Unranked 43 ♧°Lạ Lùng°♧
#L0PJLYYV0
Co-leader
0 0 0 0 1.107
1.666
4. Silver League II 44 ngọc hoàng phươ
#YQJ0VGURY
Elder
0 0 0 0 1.106
1.020
5. Silver League II 49 ☆GTV☆Nguyện
#YGQGCCL9C
Co-leader
0 0 0 0 1.058
1.155
6. Silver League II 50 lộc
#9GVJUVR0P
Leader
0 0 0 0 1.008
1.539
7. Silver League III 32 lê táo
#YCGGRJ8Q9
Co-leader
0 0 0 0 898
430
8. Unranked 25 ha ha
#YUQC0UPPC
Co-leader
0 0 0 0 793
806
9. Unranked 7 đại dương
#L9GJGGURU
Member
0 0 0 0 209
0
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 407 45
Trophies: 8.687 965
Versus trophies: 10.513 1.168
1996 d ago +2 đông cọt
#202GQ82GR
SUPER CLAN
#22JYU8QLG
3 29.4% 5 vs 5 9 79%
2040 d ago +58 đông cọt
#202GQ82GR
hogs
#Q89UUV8U
12 20% 20 vs 20 6 10%
2046 d ago +32 đông cọt
#202GQ82GR
象牙山庄
#20YCGGJJ8
27 23.8% 40 vs 40 68 61.35%
2049 d ago +8 đông cọt
#202GQ82GR
SL LION
#QQCL9R0U
2 4.5% 30 vs 30 55 66.43%
2051 d ago +86 đông cọt
#202GQ82GR
Mafia
#YJP0JGGG
36 40% 30 vs 30 9 10.63%
2053 d ago +4 đông cọt
#202GQ82GR
Die Suchties
#22Q2G809C
9 22.53% 15 vs 15 25 59.07%
2055 d ago +17 đông cọt
#202GQ82GR
加菲帝国1
#22JCLQ8R8
14 19.88% 25 vs 25 20 34.44%
2058 d ago +96 đông cọt
#202GQ82GR
золота
#28Q8JYPLY
38 54.56% 25 vs 25 33 48.6%
2060 d ago CWL đông cọt
#202GQ82GR
97 218.13%
2068 d ago +62 đông cọt
#202GQ82GR
周沟学校
#28LCJYL90
6 40% 5 vs 5 0 0%
2071 d ago +50 đông cọt
#202GQ82GR
СЫНЫ АНАРХИИ
#PV8VRQUV
19 65.5% 10 vs 10 19 71.5%
2073 d ago +4 đông cọt
#202GQ82GR
狂神ぁ赤魂
#20VV88LYQ
4 21.2% 10 vs 10 24 90.4%
2075 d ago +65 đông cọt
#202GQ82GR
SUDAHLAH
#V2082GLC
6 40% 5 vs 5 0 0%