Stats - Clan


logo Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Unranked Members:
4/50
Total Points: 2.022 2.429
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 1.200 1.000
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 3
War Win Streak: 1
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
chào mừng ae đến với Huyết Long Hội ae khi vào đừng đòi hỏi quá nhiều về việc phong chức gắn bó lâu sẽ đc lên đồng thủ lĩnh .ko dc nói tuc chửa nhau. . đóng góp đúng yêu cầu ko đòi hỏi kĩ năng đánh war. .làm trò chơi hộ

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 84 lehuydh43
#LPVGCYCYJ
Elder
0 0 0 0 1.367
1.879
2. Silver League III 45 Dũng
#PJ299C8UV
Leader
0 0 0 0 990
1.881
3. Unranked 28 Trang xinh gái
#LL29YPV9C
Member
0 0 0 0 901
1.020
4. Unranked 24 xoạc
#L2YV0GQ2R
Member
0 0 0 0 789
80
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 181 45
Trophies: 4.047 1.012
Versus trophies: 4.860 1.215
1945 d ago +55 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
™G£m8!L!™
#22UGVY08J
5 35.2% 5 vs 5 4 38.4%
1953 d ago +18 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Bloody devils
#UU9CLCYR
8 53.6% 5 vs 5 14 94.4%
1955 d ago +51 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Gorkhali
#PPPCPR2V
14 92% 5 vs 5 14 99%
1957 d ago +18 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Damski Army
#8JYUU8J0
7 66.2% 5 vs 5 13 92.4%
1959 d ago +54 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
ПОБЕДИТЕЛИ
#290U8G8U2
12 96.2% 5 vs 5 14 93.6%
1978 d ago +0 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
zona sur
#282CLLQPJ
0 0% 5 vs 5 9 60%
1980 d ago +18 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Liga da Justiça
#22CRVCJRY
7 57.4% 5 vs 5 9 60%
1982 d ago +52 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
mah3a.mis
#29QY28LQU
11 71.2% 5 vs 5 14 91.8%
1985 d ago +104 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
IRAN84
#VPUR982Q
13 92.6% 5 vs 5 0 0%
1987 d ago +44 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Dark Doomscizor
#292RQYGL0
11 88.2% 5 vs 5 12 92.2%
2001 d ago +8 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
鲜衣怒马
#298VU0QCJ
10 26.93% 15 vs 15 45 100%
2005 d ago +61 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
نجوم سورية
#2889CJP9J
53 64.93% 30 vs 30 55 63.77%
2007 d ago +108 Huyết Long Hội
#20VJ2Q0P0
Sorena
#U82U0JYL
33 73.33% 15 vs 15 0 0.53%