Stats - Clan


logo tem huyền thoại
#22J0CP0G9
Silver League III Members:
2/50
Total Points: 1.149 1.780
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 400 400
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 8
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
cấm tuyệt đói vào hội ko được đi không sắp sếp lung tung ko kích tầm bậy và sắp war ngu như chó nghe rỏ chư

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 64 lam linh liem
#L0U9GCLC8
Leader
0 0 0 0 1.203
1.982
2. Unranked 58 hot boy là a
#YQV022C2L
Co-leader
0 0 0 0 1.096
1.579
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 122 61
Trophies: 2.299 1.150
Versus trophies: 3.561 1.781
1967 d ago +0 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
HAQUE
#G8LVJYVC
0 0% 5 vs 5 6 45.6%
1988 d ago +4 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
骚年2
#28PJLCRY0
1 28.8% 5 vs 5 9 66.6%
1993 d ago +13 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
Cadis cadillac
#9VLVC02
14 32.8% 15 vs 15 26 72.27%
1995 d ago +36 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
Oops, sorry!
#28JLGPRPL
25 45.35% 20 vs 20 56 96.35%
1997 d ago +71 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
PAMANGKIN'S
#CV0G0Y2U
16 32% 20 vs 20 4 9.75%
1999 d ago +13 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
敢死队
#2892GVL9G
17 27.5% 20 vs 20 32 61.4%
2001 d ago +0 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
小张很牛的
#22JPQYPQJ
0 10% 5 vs 5 13 89.4%
2004 d ago CWL tem huyền thoại
#22J0CP0G9
125 185.13%
2012 d ago +99 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
Street of Rage
#22UV0QVQY
39 46.67% 30 vs 30 25 34.9%
2015 d ago +77 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
CHina-逆天
#28L89G9CV
63 56.3% 40 vs 40 108 92.9%
2017 d ago +158 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
雷鸣之刃
#222G08LJ2
79 70.65% 40 vs 40 35 37.85%
2019 d ago +119 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
✌ابو محمد✌
#28Q882L8P
53 68.6% 30 vs 30 37 47.33%
2021 d ago +54 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
LOVE~傲天龙吟
#28ULPU9VU
47 53.57% 30 vs 30 54 66.93%
2023 d ago +79 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
xD
#28J92RRCC
21 46.33% 15 vs 15 16 39.27%
2025 d ago +37 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
NXD
#22JPQPVR9
29 42.08% 25 vs 25 55 83.64%
2027 d ago +25 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
401帅哥们
#20QQG082C
24 39.13% 30 vs 30 83 94.63%
2029 d ago +159 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
Best_Bros
#289LCGQLC
72 65.2% 40 vs 40 70 63.45%
2031 d ago +365 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
青铜以上
#20RGJL8CJ
66 59.35% 40 vs 40 82 73.78%
2033 d ago CWL tem huyền thoại
#22J0CP0G9
191 336.73%
2041 d ago +95 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
染梦微草
#28L8Q2LPL
12 90.2% 5 vs 5 3 24.8%
2043 d ago +91 tem huyền thoại
#22J0CP0G9
星空部落
#28CPJ0CVP
9 67.4% 5 vs 5 0 0%