Stats - Clan


logo Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
Bronze League I Members:
6/50
Total Points: 2.446 3.074
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 0 0
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 5
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
ai cũng đc vào. vào là đc dont lính

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 77 difi
#PCU0VRGLU
Leader
0 0 0 0 1.419
2.177
2. Unranked 81 huu1999
#Y0Y8CJQ20
Co-leader
0 0 0 0 1.198
2.864
3. Unranked 21 minhgbj
#YCRJJURJJ
Member
0 0 0 0 756
305
4. Unranked 13 Duy Nguyễn
#LPULJ908Q
Member
0 0 0 0 557
170
5. Unranked 21 Nguyễn Tuấn Tú
#YRLGC89JJ
Member
0 0 0 0 508
498
6. Bronze League II 11 anhcantem
#LPQVQC209
Co-leader
0 0 0 0 457
137
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 224 37
Trophies: 4.895 816
Versus trophies: 6.151 1.025
1793 d ago +2 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
breezin blaze
#22YPLQCPY
3 28.4% 5 vs 5 15 100%
1999 d ago +4 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
sweetショコラ
#280RVQGQV
3 34% 5 vs 5 9 72%
2006 d ago CWL Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
56 116.67%
2014 d ago +42 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
部落先锋联盟队
#28299CYLR
24 46.7% 20 vs 20 43 77.65%
2018 d ago +126 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
ДРУЗЬЯ
#28LUJLR9G
31 79.73% 15 vs 15 12 26.67%
2020 d ago +49 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
MS BD WAR
#28YLVR2RR
10 67.4% 5 vs 5 10 76.8%
2022 d ago +15 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
云中歌144
#20V8V2YU9
6 49.2% 5 vs 5 8 57%
2024 d ago +0 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
HảiDuơng_team34
#20GPU2929
0 9.4% 5 vs 5 0 0%
2024 d ago +4 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
なつみ
#288YUPC9R
2 13.6% 5 vs 5 13 86.4%
2026 d ago +93 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
无人之地
#2909CU9G0
11 81.6% 5 vs 5 7 73%
2028 d ago +103 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
*БРАТВА*
#UCQ2QJC8
9 72.8% 5 vs 5 8 50.4%
2030 d ago +102 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
黄昏之恋
#28RLVY0PV
14 92.6% 5 vs 5 13 90.6%
2033 d ago +99 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
ANONYMOUS CLAN
#28P889V2R
12 87% 5 vs 5 3 20%
2035 d ago +43 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
INDONESIA WAR
#22YVL9PYP
10 76% 5 vs 5 13 92.2%
2037 d ago +44 Hải tặc Việt
#22Y22GLYV
_DANGER_HELL_
#20JUPUVPC
10 82.2% 5 vs 5 11 86.6%