Stats - Clan


logo Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
Unranked Members:
1/50
Total Points: 418 480
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 200 200
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 12
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
một quê hương tươi đẹp gắn với tuổi thơ vui nhộn luôn sống mãi theo ta.

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 54 Vô Tình
#PRVR9V8R0
Leader
0 0 0 0 836
960
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 54 54
Trophies: 836 836
Versus trophies: 960 960
2073 d ago +12 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
友谊之光
#280V9Y9JL
4 34% 5 vs 5 8 57%
2075 d ago +82 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
INDO ATTACK 425
#PYL090GC
8 63% 5 vs 5 0 0%
2078 d ago +58 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
5K WARRIORS
#208LQGCVL
9 74% 5 vs 5 13 90%
2080 d ago +116 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
CRONOS
#RRJRQU0
12 92.2% 5 vs 5 12 79%
2093 d ago +0 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
بادبهاری
#R89GQ2Y2
0 0% 5 vs 5 12 90.4%
2097 d ago +0 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
lakas pinas.2
#P8Q2GQPG
0 0% 5 vs 5 14 96.4%
2100 d ago +119 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
MOBILEGEND COY
#CVP9VGQ2
9 86.2% 5 vs 5 0 0%
2103 d ago +120 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
chinel clan
#YP9RRU00
11 80.8% 5 vs 5 9 69%
2105 d ago +115 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
CFI
#Q2VJVLCG
12 83.2% 5 vs 5 11 79.4%
2107 d ago +119 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
clashers phil.
#9R09CRGP
14 97.6% 5 vs 5 10 70.2%
2111 d ago +117 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
RNG FISH MARKET
#2009QGRQ9
10 86.2% 5 vs 5 2 35%
2114 d ago +39 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
3 Titik Hitam
#9UQYGUGP
8 61.6% 5 vs 5 13 89.8%
2116 d ago +118 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
NORTHERN STAR
#QUCVYVUC
11 81% 5 vs 5 9 66.2%
2118 d ago +116 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
COC HEALTH CARE
#GJ22U00Q
10 80% 5 vs 5 10 76.4%
2120 d ago +120 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
old leopards
#GYQGLCCL
11 84.2% 5 vs 5 9 63.8%
2122 d ago +115 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
帝影天团
#20PRQV0G0
13 87.6% 5 vs 5 3 32.6%
2125 d ago +121 Hà Tây -Quê Lụa
#288CU0VYU
ابطال وننتصر
#C0G0228Q
11 90% 5 vs 5 7 51.2%