Stats - Clan


logo Phú Thạnh
#28UY9GQGR
Unranked Members:
3/50
Total Points: 235 0
Clan Location: -
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 0 0
Required TH level: 1
War Frequency: unknown
Wars Won: 5
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
Phú Thạnh Nhơn Trạch Đồng Nai

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 7 giang
#9PJGPJU2C
Leader
0 0 0 0 245
0
2. Unranked 4 Thaocute4
#L00GLLYC8
Member
0 0 0 0 118
0
3. Unranked 4 Thaocute2
#YV98Y0JLL
Member
0 0 0 0 108
0
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 15 5
Trophies: 471 157
Versus trophies: 0 0
1948 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
SUPERSTARS
#2822R2Y0G
0 0% 5 vs 5 13 90.6%
1952 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
RIP
#222GRVCPQ
0 0% 5 vs 5 5 34.2%
1959 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
ابطال الحروب
#UUG2V8PU
6 40% 5 vs 5 6 40%
1962 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
DANGER BOY
#28GVVYQ2R
0 0% 5 vs 5 13 95.2%
1965 d ago +9 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
امپراطوران AFG
#20PLQRCGU
4 29.4% 5 vs 5 6 40%
1967 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
岸芷汀兰丶君临天下
#28JUCGUGU
6 40% 5 vs 5 6 40%
1969 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
天朝禁卫军
#28PRGV2JU
6 40% 5 vs 5 12 86.2%
1971 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
دلباختگان عشق..
#292RQP8UP
6 40% 5 vs 5 9 69.6%
1973 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
Contractor
#28YVUJUL8
6 40% 5 vs 5 12 85%
1975 d ago +62 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
abdi kz
#GCYVP8U2
6 40% 5 vs 5 3 20%
1977 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
ALSAFE
#28R2Q2GUC
6 40% 5 vs 5 6 40%
1980 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
فرسان الاندلس
#2889820PY
6 40% 5 vs 5 12 87.4%
1982 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
COC Fornite
#28LQ090LQ
0 0% 5 vs 5 6 40%
1984 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
REQ N LEAVE
#G9LPY2GC
6 40% 5 vs 5 6 40%
1986 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
战星部落
#CJ8L0VY8
6 40% 5 vs 5 6 40%
1991 d ago +124 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
mihalıccık iho
#ULQPJ9U2
6 40% 5 vs 5 0 0%
1994 d ago +24 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
STAR
#22PY8L00J
6 40% 5 vs 5 12 89%
1996 d ago +24 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
tap30
#28PYJVY2L
6 40% 5 vs 5 13 89.6%
1999 d ago +13 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
大漠虎狼
#20QQ99UU2
6 40% 5 vs 5 12 80%
2002 d ago +62 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
Manchester utd
#28P8RGCV2
6 40% 5 vs 5 0 0%
2005 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
Fidesz
#20QUP80LG
6 40% 5 vs 5 12 80%
2010 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
曼彻斯特联
#22UQJU8CJ
0 0% 5 vs 5 6 40%
2013 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
هخامنشیان
#22Q8Y09UY
0 0% 5 vs 5 14 96.2%
2015 d ago +13 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
A.N.A.B.E.L
#20RLYUL8J
6 40% 5 vs 5 13 91.2%
2018 d ago +0 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
Necrowretchers
#28Y9C0C9Q
0 0% 5 vs 5 6 40%
2021 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
楠桦林
#28QLLC8YV
6 40% 5 vs 5 13 93.2%
2023 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
战星部落
#CJ8L0VY8
6 40% 5 vs 5 6 40%
2025 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
青柿
#228VQ8PVV
6 40% 5 vs 5 13 89.8%
2028 d ago +12 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
Fighters .A.Y
#VUQUVPRQ
6 42.8% 5 vs 5 13 92.2%
2030 d ago +63 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
دوستان بامرام
#28UQQY2P9
6 47.6% 5 vs 5 6 43.8%
2032 d ago +89 Phú Thạnh
#28UY9GQGR
╮(╯▽╰)╭
#URJ9C08U
12 80% 5 vs 5 6 40%