Stats - Clan


logo TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
Gold League I Members:
1/50
Total Points: 504 1.243
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: inviteOnly
Required Trophies: 2.500 2.000
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 18
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
clan vui vẻ hoà đồng hạn chế nói tục.ae nào chăm dont lính cho ae trò chơi hội làm ful điểm.ở lại clan trên 1tháng đi hội chiến sẽ được thưởng thêm huy chương nhé .thân!

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 98 vk ơi
#YQYYJLQJC
Leader
0 0 0 0 1.009
2.487
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 98 98
Trophies: 1.009 1.009
Versus trophies: 2.487 2.487
1966 d ago CWL TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
242 280.97%
1974 d ago +219 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
JAVONON
#VRLC8R8U
78 67.93% 40 vs 40 88 78.43%
1976 d ago +289 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
黑龙 UY.⚡
#20Q8Q0JUQ
100 88.75% 40 vs 40 82 74.35%
1978 d ago +294 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
LOS PRIMOS
#22G0LQU80
79 74.35% 40 vs 40 73 68.78%
1981 d ago +272 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
أصل العرب
#R282VYQG
85 76.1% 40 vs 40 68 63.43%
1983 d ago +324 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
華人部落 - 神寂之路
#2VGU29CV
85 76.75% 40 vs 40 84 74.78%
1985 d ago +307 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
荒城旧巷°
#ULLVC882
96 84.4% 40 vs 40 79 72.63%
1987 d ago +279 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
燃烧吧↗兄弟
#LURGVUQ0
93 83.93% 40 vs 40 109 91.65%
1989 d ago +306 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
超能力-人类研究中心
#QL9C9PCJ
104 88.58% 40 vs 40 62 59.65%
1991 d ago +200 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
salju
#U8ULR2UR
66 80.17% 30 vs 30 69 84.83%
1993 d ago +302 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
хищники
#RCCG0R0P
91 80.28% 40 vs 40 89 81.85%
1995 d ago CWL TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
331 623.47%
2003 d ago +286 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
天使领域
#LVV9LG29
94 83.53% 40 vs 40 92 83.93%
2005 d ago +282 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
依旧如初
#22YQY9Y8J
103 89.3% 40 vs 40 60 56.43%
2007 d ago +233 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
Friends Clash
#VCR8Y0LC
62 84.8% 25 vs 25 11 21.72%
2009 d ago +225 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
TIM.UZB
#GU8GL0GR
92 82.4% 40 vs 40 101 89.58%
2011 d ago +304 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
上帝之门
#20ULU8UJP
103 88.18% 40 vs 40 58 52.7%
2013 d ago +172 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
SHIMLA WARRIOR
#22URGUVVG
67 80.03% 30 vs 30 71 84.2%
2015 d ago +154 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
PHEONIX RAIDERS
#22Q2GLG29
56 66.83% 30 vs 30 78 92.53%
2017 d ago +164 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
京朝529院
#28PCGC00U
58 85.96% 25 vs 25 64 88.4%
2019 d ago +229 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
名爵
#VJU22QGG
74 88.77% 30 vs 30 64 81.9%
2021 d ago +237 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
뭐주까
#280UQJ8QC
76 87.3% 30 vs 30 71 84.1%
2023 d ago +200 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
峰回路转
#QVP9UV8U
63 87.44% 25 vs 25 30 49.4%
2025 d ago +113 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
精英神村
#20QV89UV9
37 87.27% 15 vs 15 38 86.27%
2027 d ago CWL TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
190 403.8%
2035 d ago +178 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
los guereros
#229VJQ220
45 86.95% 20 vs 20 22 42.7%
2038 d ago +143 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
NKRI HARGA MATI
#22LUJCP0R
62 90.84% 25 vs 25 67 91.24%
2040 d ago +138 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
Falled Angels
#299R0LPC9
67 81.97% 30 vs 30 78 91.53%
2042 d ago +144 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
战神无敌
#22JQ9J9Y8
42 93.33% 15 vs 15 13 34.53%
2044 d ago +137 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
Putkirunkkarit
#VRG88CJL
26 94.1% 10 vs 10 8 35.5%
2046 d ago +115 TÌNH HUYNH ĐỆ
#298RYGLCG
PEMBURU CINTA.
#20P2YLPGG
14 95.2% 5 vs 5 4 34.2%