Stats - Clan


logo Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
Silver League III Members:
1/50
Total Points: 184 0
Clan Location: -
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 600 600
Required TH level: 6
War Frequency: unknown
Wars Won: 14
War Win Streak: 1
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 13 VToanf
#QCU92YRJJ
Leader
0 0 0 0 369
0
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 13 13
Trophies: 369 369
Versus trophies: 0 0
853 d ago +129 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
REQ
#2LGVC2RJJ
22 80.2% 10 vs 10 21 75.3%
855 d ago +70 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
amir
#2QG2Y20V9
21 73.7% 10 vs 10 23 84.8%
861 d ago +123 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
15 Отделение
#2LGY9RG2V
39 86.67% 15 vs 15 36 79.6%
864 d ago CWL Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
137 184.53%
875 d ago +132 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY

#2LVJYL98J
53 91.1% 20 vs 20 4 11.25%
878 d ago +119 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
IMX CAMP
#2QGVY2JJU
31 79.87% 15 vs 15 13 37.27%
880 d ago +107 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
fire gang
#2LYVYQJCU
14 93.2% 5 vs 5 4 34.8%
882 d ago +98 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
filthy 5ths
#2LU0C808L
12 80% 5 vs 5 6 60%
885 d ago +0 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
帅不帅
#2YJ8PVY9Y
0 0% 5 vs 5 0 0%
887 d ago +59 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
Master11
#2LLVCQUR0
9 77.2% 5 vs 5 9 85%
890 d ago +56 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
Clash team
#2Q0L9GGQ2
13 97.2% 5 vs 5 14 93.8%
892 d ago +104 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
brigmouse
#2LGLGVP2U
13 91.6% 5 vs 5 8 67%
894 d ago +69 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
المحزم المليان
#2Q2880VC2
7 56.6% 5 vs 5 6 49.8%
901 d ago +101 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
شكرآ
#2L22J2VJU
11 95.2% 5 vs 5 6 40%
903 d ago +104 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
无敌
#2LYG9LRC9
12 95.6% 5 vs 5 0 0%
905 d ago +53 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
203
#2L088V20G
12 84.6% 5 vs 5 12 87%
907 d ago +46 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
The Æsirs
#2L2Q2208P
12 88.4% 5 vs 5 14 96.8%
909 d ago +53 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
젠트라베르톨트후바데스
#2LURP20LJ
13 92% 5 vs 5 14 99.2%
911 d ago +102 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
happy clan
#2Q0Q08JGG
14 95.8% 5 vs 5 12 80%
914 d ago +103 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
JORDAN
#2QY2PY9LQ
14 93.2% 5 vs 5 10 78.2%
916 d ago +102 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
赵云
#2QPJJV8Q2
15 100% 5 vs 5 10 73.6%
918 d ago +100 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
肩上齿痕
#2YLG9GJVP
14 92.8% 5 vs 5 0 0%
924 d ago +51 Hoàng Đế
#2LVLPJCVY
(SOLID B. B. M)
#2LGGJJGYR
10 88.8% 5 vs 5 15 100%