Stats - Clan


logo Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
Silver League II Members:
0/50
Leader: Clan Wars

Clan War League
Clan Games
Total Points: 887 976
Clan Location: Vietnam
Chat Language: Tiếng Việt
Type: open
Required Trophies: 1.400 0
Required TH level: 6
War Frequency: unknown
Wars Won: 5
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
hội này đánh war thường xuyên nhé.

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
- Total Average per player
Troops donated: 0
Troops received: 0
Level: 0
Trophies: 0
Versus trophies: 0
1052 d ago +2 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
乏善可陈
#2LCJ0QC9Q
3 6.67% 15 vs 15 17 49.53%
1056 d ago CWL Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
26 71%
1073 d ago +0 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
元素周期表
#2PRPC9CYR
0 0% 20 vs 20 46 83.8%
1077 d ago +10 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
Puffdaddys
#2L20R2VJJ
2 6.65% 20 vs 20 37 74.1%
1079 d ago +14 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
新手之国
#2Y2LLU09G
4 10.33% 15 vs 15 19 52.73%
1082 d ago +30 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
KURUMI
#2Y2J2G29U
12 23.4% 20 vs 20 38 72.1%
1085 d ago +38 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
pubg lover only
#2LJYUVYYG
20 38% 20 vs 20 44 78%
1087 d ago CWL Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
41 126.4%
1097 d ago +76 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
我有大肌肌
#2PYY9QPQP
34 51.8% 25 vs 25 34 55.12%
1100 d ago +67 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
عشق فقط خدا
#2Y2U02YGV
33 45.13% 30 vs 30 65 79.1%
1102 d ago +109 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
Kings Rockstar
#2LPL0CCCP
33 41.73% 30 vs 30 21 23.33%
1104 d ago +63 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
BLACK DEVIL
#2LUJ288Q8
34 40.4% 30 vs 30 45 58.73%
1107 d ago +103 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
grootmacht
#29QCRUU2J
56 52.1% 40 vs 40 57 56.55%
1109 d ago +88 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
BKKPLAYZ.YT
#2Y9Q8CQRQ
46 43.68% 40 vs 40 55 52.98%
1111 d ago +154 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
THIRSTYforMORE
#2YURU929J
54 50.53% 40 vs 40 38 33.78%
1114 d ago +144 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
☆JUVENTUS.FC☆
#2LQVR9YR8
47 58.6% 30 vs 30 43 52.83%
1117 d ago +165 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
Bad B Scouts
#2YVVYQ209
60 62.58% 40 vs 40 51 48.28%
1119 d ago +181 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
火焰之师
#28VGG88YR
45 71.64% 25 vs 25 10 15.36%
1121 d ago +26 Quỉ Vương
#2LY9G9PC9
kaky perang
#22JRU2CYR
8 75.8% 5 vs 5 10 84.6%