Stats - Clan


logo Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
Gold League III Members:
4/50
Total Points: 2.387 3.720
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 0 0
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 10
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 98 tao lao la day
#YL0990U0V
Co-leader
0 0 0 0 1.672
2.539
2. Unranked 87 j7tonhoang
#9RG2090CG
Elder
0 0 0 0 1.146
1.510
3. Unranked 77 không phải xoắn
#P8CCJ2C0C
Leader
0 0 0 0 1.117
1.910
4. Unranked 41 Đại Ma Đầu
#LVPG228GJ
Member
0 0 0 0 840
1.483
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 303 76
Trophies: 4.775 1.194
Versus trophies: 7.442 1.861
1284 d ago +60 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
Груша
#2YQG0Q0VV
13 88.6% 5 vs 5 14 97.8%
1286 d ago +101 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
لکستان
#2P29Y0QC0
12 89% 5 vs 5 12 80%
1532 d ago +107 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
雅阁
#2PLJCYGJ9
19 73.3% 10 vs 10 16 58.5%
1534 d ago +123 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
Breakers
#9GJ0JLPU
20 80.7% 10 vs 10 14 50.9%
1536 d ago +114 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
s6 stoners
#2Y2JLLQR0
25 88.2% 10 vs 10 7 27%
1540 d ago CWL Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
109 221.33%
1549 d ago +74 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
WARPPORIAL
#2Y2YUY0UP
25 84.1% 10 vs 10 28 96.9%
1553 d ago +43 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
☆KP
#2PYYJY0QP
12 81.2% 5 vs 5 13 94%
1555 d ago +95 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
Чемпионы
#28R8UPQYJ
15 100% 5 vs 5 5 46.8%
1557 d ago +95 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
Raja vihat
#2P0JUL990
15 100% 5 vs 5 8 66.2%
1559 d ago +95 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
SQUADD
#2Y88G2LJJ
15 100% 5 vs 5 14 95%
1562 d ago +98 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
LOS VENCEDORES!
#22QJUP0G0
13 94.8% 5 vs 5 12 80%
1564 d ago +48 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
绝世奇迹分部
#2PQVYVU2J
13 91.4% 5 vs 5 14 92.4%
1566 d ago +104 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
دوستان همیشگی
#290Y900PJ
25 89.6% 10 vs 10 24 80%
1568 d ago +96 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
TÜRKİYE.
#2PLQQG988
15 100% 5 vs 5 6 40%
1577 d ago +48 Xóm Làng Hội Tụ
#2PYRCYPJJ
REQ AND GTFO
#C088QCPQ
12 84.2% 5 vs 5 12 85.6%