Stats - Clan


logo Động đá
#2QGCL8CVY
Silver League II Members:
17/50
Total Points: 6.624 8.821
Clan Location: International
Chat Language: Tiếng Việt
Type: inviteOnly
Required Trophies: 0 600
Required TH level: 4
War Frequency: always
Wars Won: 15
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 3
Open ingame
Clan description:

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Gold League II 89 ☆☆ZUKA☆☆
#92QP00VLP
Elder
0 0 0 0 1.616
2.086
2. Unranked 88 eddie
#QR22CRVYQ
Co-leader
0 0 0 0 1.458
2.299
3. Unranked 79 Quý Không Bú
#G880PVG28
Member
0 0 0 0 1.269
1.740
4. Unranked 68 minh bú thủ
#QVRJYLP08
Leader
0 0 0 0 1.178
1.047
5. Unranked 78 Liêmtout
#QVRQCUQJ8
Elder
0 0 0 0 1.166
1.814
6. Unranked 65 Chứ Dragon
#LGGP8LYR9
Member
0 0 0 0 1.037
1.585
7. Unranked 47 hào sữa Vinamik
#QVYUVQY9U
Elder
0 0 0 0 874
1.067
8. Unranked 43 Liêm Bư Cụ
#G29URCY92
Elder
0 0 0 0 834
744
9. Unranked 65 BiLong Đại ka
#QVGR882QL
Elder
0 0 0 0 826
1.819
10. Unranked 46 Dụ Nki
#QRVJCJL29
Elder
0 0 0 0 815
1.540
11. Unranked 57 Trí2
#G28QQ0GRQ
Elder
0 0 0 0 795
1.248
12. Silver League III 32 tâm
#QVJPCP2P8
Member
0 0 0 0 774
50
13. Unranked 37 LN
#QV0VY9J2P
Elder
0 0 0 0 774
215
14. Unranked 54 concubietbay
#QQCR2QCLU
Elder
0 0 0 0 765
998
15. Unranked 34 Mℐℕℋ Nℋựt
#Q2J09JJ2U
Elder
0 0 0 0 564
701
16. Unranked 13 dương tú
#QUPQYGRPG
Member
0 0 0 0 476
105
17. Unranked 8 minh bú thủ
#QVC8YR0QP
Elder
0 0 0 0 217
0
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 903 53
Trophies: 15.438 908
Versus trophies: 19.058 1.121
525 d ago +0 Động đá
#2QGCL8CVY
HP
#2G9YJU20Y
0 0% 20 vs 20 12 22%
545 d ago CWL Động đá
#2QGCL8CVY
32 56%
563 d ago +0 Động đá
#2QGCL8CVY
BAS ACEH TENGAH
#2QU2GG9YG
0 0% 20 vs 20 52 89.8%
568 d ago +24 Động đá
#2QGCL8CVY
saybrook gamers
#2QV9RGUYV
11 21.2% 20 vs 20 15 25%
571 d ago +0 Động đá
#2QGCL8CVY
Norma
#2QJUQQ0PL
0 0% 20 vs 20 32 56.5%
573 d ago +20 Động đá
#2QGCL8CVY
皇室家族
#2LPVG909U
9 15% 20 vs 20 29 58.6%
575 d ago CWL Động đá
#2QGCL8CVY
39 89.87%
603 d ago CWL Động đá
#2QGCL8CVY
83 149.33%
640 d ago +33 Động đá
#2QGCL8CVY
الابطال القبيلة
#2QRR00C9Q
22 29.08% 25 vs 25 43 65.28%
642 d ago +109 Động đá
#2QGCL8CVY
Boos2
#2LJQQ8RCL
37 53.04% 25 vs 25 9 12%
646 d ago +17 Động đá
#2QGCL8CVY
yasmin genk
#2YV9J8R0Q
9 18.35% 20 vs 20 49 84.05%
648 d ago +37 Động đá
#2QGCL8CVY
Faiker
#2L9UL9U0G
22 42.3% 20 vs 20 49 84.35%
651 d ago +31 Động đá
#2QGCL8CVY
BANKAI
#2G0Y0PGU2
19 35.05% 20 vs 20 47 82%
654 d ago +39 Động đá
#2QGCL8CVY
رفقا
#2G8GJ2PP9
29 41.96% 25 vs 25 67 93.4%
656 d ago +150 Động đá
#2QGCL8CVY
K|O
#2QV8LCU8G
45 64.44% 25 vs 25 38 56.52%
658 d ago +73 Động đá
#2QGCL8CVY
☆ R O B O T☆*:.
#2Y8QYURPC
31 51.6% 25 vs 25 70 96.84%
661 d ago +153 Động đá
#2QGCL8CVY
АЗОВ
#2QL8PG0YR
36 73.85% 20 vs 20 36 63.55%
663 d ago +109 Động đá
#2QGCL8CVY
MAMA SAR
#2GPRV82P9
50 69.88% 25 vs 25 55 74.36%
666 d ago CWL Động đá
#2QGCL8CVY
197 335%
674 d ago +167 Động đá
#2QGCL8CVY
DARK GLAXY ERA.
#2QJ08C8GL
65 89.12% 25 vs 25 47 67.52%
677 d ago +78 Động đá
#2QGCL8CVY
GEL1K™
#2QGVPYVLV
41 64.92% 25 vs 25 70 96.76%
679 d ago +158 Động đá
#2QGCL8CVY
ننجوم اليمن
#2YJ9PRQJU
57 97.95% 20 vs 20 36 70.9%
681 d ago +102 Động đá
#2QGCL8CVY
CELAN DONASI
#2G8C92V98
46 85% 20 vs 20 55 94.45%
684 d ago +146 Động đá
#2QGCL8CVY
braxton js kool
#2LLV9RQQ2
57 95% 20 vs 20 52 91.85%
687 d ago +150 Động đá
#2QGCL8CVY
EGY Army
#GJLJPY2V
59 99% 20 vs 20 53 92.3%
689 d ago +178 Động đá
#2QGCL8CVY
Jawa Timur II
#2L22Q9QPC
88 97.9% 30 vs 30 70 83.73%
691 d ago +168 Động đá
#2QGCL8CVY
⚔️RED KILLER⚔️
#2G28908GY
71 98.08% 25 vs 25 56 78.88%
693 d ago +146 Động đá
#2QGCL8CVY
KAZAKH_HANDYDY
#2G2QQ2C99
57 97.15% 20 vs 20 56 99.05%
695 d ago CWL Động đá
#2QGCL8CVY
114 224.93%
704 d ago +137 Động đá
#2QGCL8CVY
f vasquez#
#QL0UL8C8
44 98.53% 15 vs 15 0 0%
706 d ago +122 Động đá
#2QGCL8CVY
lord
#2LRJCLJCG
30 100% 10 vs 10 0 0%
709 d ago +119 Động đá
#2QGCL8CVY
Djordje Vajfert
#2QU2CRVCJ
29 95% 10 vs 10 27 90%
711 d ago +115 Động đá
#2QGCL8CVY
SUSAH JEBOL
#2QLLYRY8V
30 100% 10 vs 10 3 14.8%
713 d ago +104 Động đá
#2QGCL8CVY
devil's clan
#2QUGVPY2L
14 94% 5 vs 5 4 40.6%