Stats - Clan


logo AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Silver League III Members:
2/50
Total Points: 1.427 2.194
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 1.000 1.000
Required TH level: 8
War Frequency: always
Wars Won: 8
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
Hội ae một lòng đang cố lập lại clan cho vững mạnh, mong các ae giúp đỡ . trong hội ae nên vui vẻ hòa đồng chơi game vui là chính nhé!!!^-^

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 91 Thống
#LGL8RJJRG
Leader
0 0 0 0 1.635
2.363
2. Unranked 79 TNTBoom
#L2GLVL2JP
Member
0 0 0 0 1.221
2.027
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 170 85
Trophies: 2.856 1.428
Versus trophies: 4.390 2.195
1390 d ago +13 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
HORSE PiPiSi
#PVPQPV80
11 22.3% 20 vs 20 23 41.1%
1395 d ago +24 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
req n kick out
#29000UJRG
15 13.45% 40 vs 40 55 50.38%
1415 d ago +118 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
BLACK CAT
#22C0RP9Y9
34 45.1% 30 vs 30 32 41.1%
1417 d ago +96 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Best_mode
#2YPJGPUYJ
36 60.76% 25 vs 25 48 75.96%
1419 d ago +148 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
瞿建新
#2PPJ0098L
33 55% 25 vs 25 22 35.4%
1425 d ago CWL AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
106 180.47%
1437 d ago +26 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
BLACK PLAGUE
#2Y8J9QYLG
17 24.8% 30 vs 30 22 26.03%
1442 d ago +45 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Crystal league
#88VPLUGP
27 45.95% 20 vs 20 30 57.9%
1444 d ago +37 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
独孤城
#28LYCC9RU
29 40.84% 25 vs 25 30 44.24%
1447 d ago +27 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Parhaat
#2989R8JVP
21 40.5% 20 vs 20 45 85%
1450 d ago +94 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
世界的三国
#282QCC90V
31 53% 20 vs 20 0 0%
1459 d ago +45 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Clan Kalak karo
#2PCPJ0JUL
34 60% 20 vs 20 34 61.45%
1461 d ago +55 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
大唐天子
#28LJY0PUV
26 49.9% 20 vs 20 37 65.05%
1463 d ago +48 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Friends Clan
#28GUU000V
38 57.12% 25 vs 25 49 73.84%
1466 d ago +62 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
O‘zbekiston 11
#28P8UGV8U
41 50.73% 30 vs 30 51 65.37%
1468 d ago +88 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
转角遇盗贼
#29QRRQ0RR
25 63.6% 15 vs 15 2 6.53%
1470 d ago +39 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
ElBarrio
#2Y9QG2RJ2
19 54.27% 15 vs 15 37 88.4%
1472 d ago +80 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
america
#Y0RYC822
19 46.87% 15 vs 15 3 6.67%
1475 d ago +37 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
King&Queens
#2PV9PGG98
21 60.33% 15 vs 15 31 78.13%
1478 d ago +62 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
SATHYA VISWA
#29JUG8J99
31 64.7% 20 vs 20 46 85%
1480 d ago +53 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
machehuales
#2PCVCPUP9
34 63.95% 20 vs 20 54 92.5%
1482 d ago +62 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
COC,永不言退
#2YY0Y9QJR
28 72.4% 15 vs 15 34 79.93%
1485 d ago CWL AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
96 192.73%
1500 d ago +3 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
DaRk LoRd
#2PP0P2RQ9
2 23.1% 10 vs 10 26 90.9%
1503 d ago +58 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
M O R T A Z I
#28UY9R0P9
5 32.4% 5 vs 5 0 0%
1507 d ago +50 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
Indian Army
#290U0YCYV
9 74.8% 5 vs 5 12 80%
1510 d ago +94 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
紫灰de宿命♡
#2PYCQLRVQ
12 88.4% 5 vs 5 9 61.2%
1512 d ago +96 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
The Groms
#2PL9G0GYV
12 89% 5 vs 5 6 43.8%
1514 d ago +16 AE_Một Lòng.
#2YP0L9CUC
皇家总部军事基地
#28J9G99P0
8 67.2% 5 vs 5 12 91%