Stats - Clan


logo ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
Unranked Members:
4/50
Total Points: 1.423 1.405
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 0 0
Required TH level: 1
War Frequency: always
Wars Won: 7
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
tiền thì anh ko thiếu nhiều thì anh ko có......... tiến lên anh em ơi......huhu

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
1. Unranked 45 ♡nam♡$$
#PGY080QRJ
Leader
0 0 0 0 861
1.373
2. Bronze League I 19 Hữu Khangđz
#YQ8200YQL
Co-leader
0 0 0 0 686
632
3. Bronze League I 19 vu
#PVC8YU2R0
Member
0 0 0 0 671
696
4. Unranked 22 {¤¥ếU €uỐI¤}
#Y9UGP9VG8
Member
0 0 0 0 631
110
- Total Average per player
Troops donated: 0 0
Troops received: 0 0
Level: 105 26
Trophies: 2.849 712
Versus trophies: 2.811 703
2204 d ago +1 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
COC MANTAP
#22CPCU8RG
3 3.33% 30 vs 30 46 51.93%
2511 d ago +0 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
King(分部)
#GGGUGLP2
0 0% 40 vs 40 0 0%
2601 d ago +61 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
不可挡的军队
#J89QY00U
24 20% 40 vs 40 3 2.88%
2604 d ago +59 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
光之族
#CV00QQ0Y
27 22.5% 40 vs 40 18 15%
2606 d ago +64 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
兄弟连心,同行协力
#RCQ9R8GY
32 27.65% 40 vs 40 14 12.23%
2608 d ago +12 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
vao di cho quan
#JJ0JQJ9J
25 24.98% 40 vs 40 51 43.78%
2625 d ago +6 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
胜者·攻也
#RCGGJRRL
18 16.03% 40 vs 40 75 65.05%
2630 d ago +24 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
煌金帝国
#JVCR2JG8
44 39.05% 40 vs 40 49 42.2%
2632 d ago +86 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
nice !
#LU2CQYCQ
62 52.88% 40 vs 40 22 19.5%
2634 d ago +116 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
风系大师
#C8JRRUPR
76 67.05% 40 vs 40 18 16.5%
2636 d ago +118 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
雷廷战神部落
#CU0LYQYQ
77 66.75% 40 vs 40 25 22.05%
2638 d ago +69 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
朱一安
#R8C88LQQ
27 45% 20 vs 20 9 15%
2640 d ago +15 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
MASTER PLAYER
#CGYUJRGG
15 50% 10 vs 10 30 100%
2642 d ago +96 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
LOVE VS WARS
#CYYJCRCL
30 68% 15 vs 15 42 96.13%
2644 d ago +36 ae nhà đại gia
#CGYUGCP9
(-) HARDCORE **
#C0RR0JU9
16 56.3% 10 vs 10 18 70%