Stats - Clan


logo thiên địa hội
#CL8JU099
Unranked Members:
0/50
Leader: noBadge

noBadge
noBadge
Total Points: 586 749
Clan Location: -
Chat Language: -
Type: inviteOnly
Required Trophies: 1.800 0
Required TH level: 1
War Frequency: unknown
Wars Won: 8
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
- Total Average per player
Troops donated: 0
Troops received: 0
Level: 0
Trophies: 0
Versus trophies: 0
2600 d ago +13 thiên địa hội
#CL8JU099
LEMBAH_DRAJAT
#LPC9P9LJ
11 48.5% 10 vs 10 30 100%
2602 d ago +81 thiên địa hội
#CL8JU099
calingcing
#GU9CRRLQ
36 85.6% 15 vs 15 39 89.47%
2604 d ago +87 thiên địa hội
#CL8JU099
CASAL DENDÊ
#L9JYRLQP
30 76.27% 15 vs 15 44 98.47%
2607 d ago +137 thiên địa hội
#CL8JU099
ass fighter
#G8Y92Q0Q
41 95% 15 vs 15 35 83.53%
2609 d ago +136 thiên địa hội
#CL8JU099
solo王者
#RQJPP8LU
38 89.2% 15 vs 15 5 11.53%
2611 d ago +60 thiên địa hội
#CL8JU099
Dildsbruh
#PU0VJQU9
20 75.8% 10 vs 10 29 96.6%
2612 d ago +80 thiên địa hội
#CL8JU099
Nightmares
#R8C90LG
43 97.53% 15 vs 15 45 100%
2615 d ago +75 thiên địa hội
#CL8JU099
REQUEST LANG
#RUL22C9P
35 88.6% 15 vs 15 42 96.33%
2617 d ago +142 thiên địa hội
#CL8JU099
مروارید سرخ
#8VGCQVQV
56 96% 20 vs 20 56 94.1%
2619 d ago +145 thiên địa hội
#CL8JU099
Elite RJ
#RJ8YPGYP
55 89.75% 20 vs 20 40 76.35%
2621 d ago +93 thiên địa hội
#CL8JU099
Titanium Dead
#QRLPQUCR
51 94.3% 20 vs 20 55 93.35%
2623 d ago +134 thiên địa hội
#CL8JU099
STREET STYLE
#Q9QYU8GQ
55 94.4% 20 vs 20 13 22.95%
2625 d ago +106 thiên địa hội
#CL8JU099
黑暗女神
#JL0CRVJQ
69 94.76% 25 vs 25 72 96.72%
2627 d ago +159 thiên địa hội
#CL8JU099
K.S.A
#R2G0GQYL
64 92.6% 25 vs 25 31 49.28%
2629 d ago +166 thiên địa hội
#CL8JU099
FRIEND ZONE
#Q9GYG8Q2
60 79.57% 30 vs 30 60 77.8%
2631 d ago +101 thiên địa hội
#CL8JU099
Gujarat lions
#JVVRR98C
26 85.9% 10 vs 10 16 57.8%
2633 d ago +70 thiên địa hội
#CL8JU099
SOLDIERS CREED™
#GLV8GGPR
24 86.4% 10 vs 10 25 86.8%
2635 d ago +46 thiên địa hội
#CL8JU099
Clans OF bima
#JCRJPCJQ
18 60% 10 vs 10 28 96.7%