Stats - Clan


logo Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
Unranked Members:
0/50
Leader: noBadge

noBadge
noBadge
Total Points: 530 0
Clan Location: Vietnam
Chat Language: -
Type: open
Required Trophies: 0 0
Required TH level: 1
War Frequency: never
Wars Won: 10
War Win Streak: 0
Capital Hall Level: 1
Open ingame
Clan description:
Shin ở nhà trông nhà , ta với hthuy đi chơi vài bữa ta về . có mấy cây vàng ta để chân giường lúc nào túng quẫn quá cứ lấy mà tiêu . sau vườn ta có nuôi đàn gà và ngâm 2 bình rượu ở gốc cây chanh , nàng đói cứ lấy mà dùng . ta đi đây . ai lớp iu zuzu

- League Level Name Troops donated Troops received Trophies
- Total Average per player
Troops donated: 0
Troops received: 0
Level: 0
Trophies: 0
Versus trophies: 0
3227 d ago +41 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
P.E.K.K.Army
#PRRJUG0
17 62.2% 10 vs 10 24 92.1%
3229 d ago +130 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
Az Alvilág Urai
#CJ9RLRP
30 100% 10 vs 10 20 80.7%
3231 d ago +141 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
thedestructives
#8YY8GPUV
37 87.2% 15 vs 15 23 72.4%
3233 d ago +115 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
CaviteSQUAD
#PR9PR0JL
51 94.2% 20 vs 20 59 98.1%
3235 d ago +75 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
taembest
#L99JLJ9C
23 82.3% 10 vs 10 27 93.2%
3237 d ago +130 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
DRAGON WARRIORS
#YRJJPYL2
28 95.4% 10 vs 10 21 82%
3239 d ago +100 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
ThatAsianClan
#80C0RQVY
36 90.4% 15 vs 15 37 95.53%
3241 d ago +150 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
Glitter Kitties
#29Y2LCUY
40 95.67% 15 vs 15 21 52.2%
3244 d ago +150 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
tattys clan
#J2QJYQR
43 95.6% 15 vs 15 28 70.8%
3246 d ago +150 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
İSTİKLAL ™
#YCPVRRPU
44 97.33% 15 vs 15 13 38.8%
3248 d ago +130 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
geng sumbax!
#9C2GQRRL
27 96.1% 10 vs 10 21 83.2%
3250 d ago +75 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
"WE ARE FAMILY"
#92U8J0U0
25 90.9% 10 vs 10 28 96.7%
3252 d ago +130 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
احزان سبايكر
#YPQQUPQ9
26 90.1% 10 vs 10 24 84%
3254 d ago +130 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
BJM WARRIORS
#8YYRGLV0
28 94% 10 vs 10 16 59.2%
3256 d ago +130 Lương Sơn Bạc
#LYCGR920
Royal Blood✨
#YL8Q2JJ0
29 98.2% 10 vs 10 24 89.3%